Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác XSTTH Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Huế online hàng tuần hôm nay ngày 05-02-2023

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-02-05

Giải 8
14
Giải 7
800
Giải 6
8084
4563
9297
Giải 5
7860
Giải 4
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
Giải 3
74008
09991
Giải 2
97912
Giải 1
74332
ĐB
093109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-02-05
000809121427324560
636576777779849197
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 08 09 0 00 60
1 12 14 1 91
2 27 2 12 32
3 32 3 63
4 45 4 14 84
5 5 45 65
6 60 63 65 6 76
7 76 77 77 79 7 27 77 77 97
8 84 8 08
9 91 97 9 09 79

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-01-29

Giải 8
18
Giải 7
961
961
Giải 6
3437
8803
3353
3437
8803
3353
Giải 5
7628
7628
Giải 4
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
Giải 3
51155
70773
51155
70773
Giải 2
44488
44488
Giải 1
12356
12356
ĐB
496565
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-01-29
030318182525282837
373737484851515353
555556565959616165
657373757577778888
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 03 0
1 18 18 1 51 51 61 61
2 25 25 28 28 2
3 37 37 37 37 3 03 03 53 53 73 73
4 48 48 4
5 51 51 53 53 55 55 56 56 59 59 5 25 25 55 55 65 65 75 75
6 61 61 65 65 6 56 56
7 73 73 75 75 77 77 7 37 37 37 37 77 77
8 88 88 8 18 18 28 28 48 48 88 88
9 9 59 59

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-01-22

Giải 8
83
Giải 7
220
220
Giải 6
3676
8973
2527
3676
8973
2527
Giải 5
8150
8150
Giải 4
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
Giải 3
03062
71941
03062
71941
Giải 2
75926
75926
Giải 1
83596
83596
ĐB
517931
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-01-22
121220202323262627
273131383840404141
505050505858626273
737676838396969898
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 20 20 40 40 50 50 50 50
1 12 12 1 31 31 41 41
2 20 20 23 23 26 26 27 27 2 12 12 62 62
3 31 31 38 38 3 23 23 73 73 83 83
4 40 40 41 41 4
5 50 50 50 50 58 58 5
6 62 62 6 26 26 76 76 96 96
7 73 73 76 76 7 27 27
8 83 83 8 38 38 58 58 98 98
9 96 96 98 98 9

Lịch vạn niên

Tháng 11 năm 2024
11
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Thứ hai
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Thìn
Lịch âm
11
Tháng 10
TẮT QUẢNG CÁO [X]