Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác Kết quả xổ số miền nam hôm nay XSMN-KQXSMN ngày 12-10-2024

XSMN » XSMN Thứ 7 » Xổ số miền Nam 2024-10-12

Bình PhướcHậu GiangHồ Chí MinhLong An
Giải 8
89
36
63
83
Giải 7
884
439
592
907
Giải 6
7623
1552
6154
4978
9790
3653
6452
6714
0917
3721
5582
9798
Giải 5
7575
6424
8141
0100
Giải 4
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
Giải 3
70816
13536
72092
16885
78441
81577
71193
28798
Giải 2
53055
57533
97039
29101
Giải 1
53933
87043
97440
16141
ĐB
261289
243006
876081
263401
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Bình Phước
  • Hậu Giang
  • Hồ Chí Minh
  • Long An
Lô tô Bình Phước 2024-10-12
162324293333363650
525455565775848989
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 50
1 16 1
2 23 24 29 2 52
3 33 33 36 36 3 23 33 33
4 4 24 54 84
5 50 52 54 55 56 57 5 55 75
6 6 16 36 36 56
7 75 7 57
8 84 89 89 8
9 9 29 89 89
Lô tô Hậu Giang 2024-10-12
060817242533363943
536970737885909296
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 08 0 70 90
1 17 1
2 24 25 2 92
3 33 36 39 3 33 43 53 73
4 43 4 24
5 53 5 25 85
6 69 6 06 36 96
7 70 73 78 7 17
8 85 8 08 78
9 90 92 96 9 39 69
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-10-12
091414172739404141
515263747781889296
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 09 0 40
1 14 14 17 1 41 41 51 81
2 27 2 52 92
3 39 3 63
4 40 41 41 4 14 14 74
5 51 52 5
6 63 6 96
7 74 77 7 17 27 77
8 81 88 8 88
9 92 96 9 09 39
Lô tô Long An 2024-10-12
000101050506072141
446682838388939898
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 01 01 05 05 06 07 0 00
1 1 01 01 21 41
2 21 2 82
3 3 83 83 93
4 41 44 4 44
5 5 05 05
6 66 6 06 66
7 7 07
8 82 83 83 88 8 88 98 98
9 93 98 98 9

XSMN » XSMN Thứ 6 » Xổ số miền Nam 2024-10-11

Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
Giải 8
17
19
41
Giải 7
524
902
814
Giải 6
6830
0615
9664
5168
3469
1133
7107
2995
4430
Giải 5
1055
5701
3291
Giải 4
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
Giải 3
00746
91808
09724
64851
47861
70578
Giải 2
30465
34239
78571
Giải 1
03599
96001
11386
ĐB
772769
441351
899951
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Bình Dương
  • Trà Vinh
  • Vĩnh Long
Lô tô Bình Dương 2024-10-11
081515172430454653
555762646569809799
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 08 0 30 80
1 15 15 17 1
2 24 2 62
3 30 3 53
4 45 46 4 24 64
5 53 55 57 5 15 15 45 55 65
6 62 64 65 69 6 46
7 7 17 57 97
8 80 8 08
9 97 99 9 69 99
Lô tô Trà Vinh 2024-10-11
010102111924333951
516264686976919499
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 01 02 0
1 11 19 1 01 01 11 51 51 91
2 24 2 02 62
3 33 39 3 33
4 4 24 64 94
5 51 51 5
6 62 64 68 69 6 76
7 76 7
8 8 68
9 91 94 99 9 19 39 69 99
Lô tô Vĩnh Long 2024-10-11
070714202730324151
596167717885869195
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 07 0 20 30
1 14 1 41 51 61 71 91
2 20 27 2 32
3 30 32 3
4 41 4 14
5 51 59 5 85 95
6 61 67 6 86
7 71 78 7 07 07 27 67
8 85 86 8 78
9 91 95 9 59

XSMN » XSMN Thứ 5 » Xổ số miền Nam 2024-10-10

An GiangBình ThuậnTây Ninh
Giải 8
87
25
88
Giải 7
160
607
873
Giải 6
2893
6721
6378
6141
0403
9684
6845
3279
4801
Giải 5
3775
6256
5073
Giải 4
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
Giải 3
90679
17804
47124
77101
00638
08166
Giải 2
52497
10082
64826
Giải 1
87117
18530
83293
ĐB
888782
509945
266550
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • An Giang
  • Bình Thuận
  • Tây Ninh
Lô tô An Giang 2024-10-10
040617212429343455
607578798287939797
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04 06 0 60
1 17 1 21
2 21 24 29 2 82
3 34 34 3 93
4 4 04 24 34 34
5 55 5 55 75
6 60 6 06
7 75 78 79 7 17 87 97 97
8 82 87 8 78
9 93 97 97 9 29 79
Lô tô Bình Thuận 2024-10-10
010307112425283041
424552565777788284
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 03 07 0 30
1 11 1 01 11 41
2 24 25 28 2 42 52 82
3 30 3 03
4 41 42 45 4 24 84
5 52 56 57 5 25 45
6 6 56
7 77 78 7 07 57 77
8 82 84 8 28 78
9 9
Lô tô Tây Ninh 2024-10-10
010707141626353845
506673737988889398
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 07 07 0 50
1 14 16 1 01
2 26 2
3 35 38 3 73 73 93
4 45 4 14
5 50 5 35 45
6 66 6 16 26 66
7 73 73 79 7 07 07
8 88 88 8 38 88 88 98
9 93 98 9 79

Lịch vạn niên

Tháng 12 năm 2024
23
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Thứ hai
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn
Lịch âm
23
Tháng 11
TẮT QUẢNG CÁO [X]