Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác Kết quả xổ số miền nam hôm nay XSMN-KQXSMN ngày 16-09-2024

XSMN » XSMN Thứ 2 » Xổ số miền Nam 2024-09-16

Cà MauĐồng ThápHồ Chí Minh
Giải 8
54
21
07
Giải 7
091
600
100
Giải 6
5853
3118
5394
7723
8446
8089
9248
1478
5292
Giải 5
7600
8446
5242
Giải 4
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
Giải 3
24845
82019
26563
09332
93321
65831
Giải 2
81232
50667
06303
Giải 1
52219
44945
23412
ĐB
573725
064458
549394
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Cà Mau
  • Đồng Tháp
  • Hồ Chí Minh
Lô tô Cà Mau 2024-09-16
001819192532323245
464853546479919495
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 00
1 18 19 19 1 91
2 25 2 32 32 32
3 32 32 32 3 53
4 45 46 48 4 54 64 94
5 53 54 5 25 45 95
6 64 6 46
7 79 7
8 8 18 48
9 91 94 95 9 19 19 79
Lô tô Đồng Tháp 2024-09-16
000003212332374344
454646586367708995
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 00 03 0 00 00 70
1 1 21
2 21 23 2 32
3 32 37 3 03 23 43 63
4 43 44 45 46 46 4 44
5 58 5 45 95
6 63 67 6 46 46
7 70 7 37 67
8 89 8 58
9 95 9 89
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-09-16
000307121921273142
485566787992949498
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 03 07 0 00
1 12 19 1 21 31
2 21 27 2 12 42 92
3 31 3 03
4 42 48 4 94 94
5 55 5 55
6 66 6 66
7 78 79 7 07 27
8 8 48 78 98
9 92 94 94 98 9 19 79

XSMN » XSMN Chủ nhật » Xổ số miền Nam 2024-09-15

Đà LạtKiên GiangTiền Giang
Giải 8
36
10
08
Giải 7
717
563
333
Giải 6
7548
2599
4606
6830
0470
5845
9480
7159
2624
Giải 5
7920
3049
1723
Giải 4
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải 3
58818
39518
96486
10748
43565
45693
Giải 2
84450
63563
31245
Giải 1
36290
92811
85207
ĐB
613601
278438
904459
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Đà Lạt
  • Kiên Giang
  • Tiền Giang
Lô tô Đà Lạt 2024-09-15
010106171818202023
364850647290949999
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 01 06 0 20 20 50 90
1 17 18 18 1 01 01
2 20 20 23 2 72
3 36 3 23
4 48 4 64 94
5 50 5
6 64 6 06 36
7 72 7 17
8 8 18 18 48
9 90 94 99 99 9 99 99
Lô tô Kiên Giang 2024-09-15
020810113038424548
496363657070868693
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 08 0 10 30 70 70
1 10 11 1 11
2 2 02 42
3 30 38 3 63 63 93
4 42 45 48 49 4
5 5 45 65
6 63 63 65 6 86 86
7 70 70 7
8 86 86 8 08 38 48
9 93 9 49
Lô tô Tiền Giang 2024-09-15
020708102324334145
555959658085889193
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 07 08 0 10 80
1 10 1 41 91
2 23 24 2 02
3 33 3 23 33 93
4 41 45 4 24
5 55 59 59 5 45 55 65 85
6 65 6
7 7 07
8 80 85 88 8 08 88
9 91 93 9 59 59

XSMN » XSMN Thứ 7 » Xổ số miền Nam 2024-09-14

Bình PhướcHậu GiangHồ Chí MinhLong An
Giải 8
53
07
84
05
Giải 7
008
401
568
814
Giải 6
8882
8609
7264
0287
8863
6459
9685
4328
0237
9830
7670
7861
Giải 5
7450
2872
1481
6408
Giải 4
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
Giải 3
44755
92932
06866
62038
45079
52818
32745
60692
Giải 2
90957
92235
73755
21014
Giải 1
06534
51715
01774
87854
ĐB
133742
190079
011517
603390
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Bình Phước
  • Hậu Giang
  • Hồ Chí Minh
  • Long An
Lô tô Bình Phước 2024-09-14
030408093234424748
505355576479818288
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 04 08 09 0 50
1 1 81
2 2 32 42 82
3 32 34 3 03 53
4 42 47 48 4 04 34 64
5 50 53 55 57 5 55
6 64 6
7 79 7 47 57
8 81 82 88 8 08 48 88
9 9 09 79
Lô tô Hậu Giang 2024-09-14
010715163538405659
636670717279828788
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 07 0 40 70
1 15 16 1 01 71
2 2 72 82
3 35 38 3 63
4 40 4
5 56 59 5 15 35
6 63 66 6 16 56 66
7 70 71 72 79 7 07 87
8 82 87 88 8 38 88
9 9 59 79
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-09-14
000217171821283749
555760687479818485
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 02 0 00 60
1 17 17 18 1 21 81
2 21 28 2 02
3 37 3
4 49 4 74 84
5 55 57 5 55 85
6 60 68 6
7 74 79 7 17 17 37 57
8 81 84 85 8 18 28 68
9 9 49 79
Lô tô Long An 2024-09-14
030508101414283045
546061707285869092
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 05 08 0 10 30 60 70 90
1 10 14 14 1 61
2 28 2 72 92
3 30 3 03
4 45 4 14 14 54
5 54 5 05 45 85
6 60 61 6 86
7 70 72 7
8 85 86 8 08 28
9 90 92 9

Lịch vạn niên

Tháng 12 năm 2024
22
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Chủ nhật
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn
Lịch âm
22
Tháng 11
TẮT QUẢNG CÁO [X]