Kỳ xổ ngày 01-10-2023
2023-10-02
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2023-10-02
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
17
|
13
|
Giải 7 |
720
|
758
|
Giải 6 |
1653
8304
2497
|
7491
6310
4206
|
Giải 5 |
1651
|
0111
|
Giải 4 |
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
|
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
|
Giải 3 |
17387
32002
|
02392
40506
|
Giải 2 |
39905
|
22524
|
Giải 1 |
81439
|
06129
|
ĐB |
008967
|
022083
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2023-10-02 |
---|
020405060617203951 |
535364678791949597 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 04 05 06 06
0
20
|
1
17
1
51 91
|
2
20
2
02
|
3
39
3
53 53
|
4
4
04 64 94
|
5
51 53 53
5
05 95
|
6
64 67
6
06 06
|
7
7
17 67 87 97
|
8
87
8
|
9
91 94 95 97
9
39
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-10-02 |
---|
060610111324272933 |
465870768183919293 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06 06
0
10 70
|
1
10 11 13
1
11 81 91
|
2
24 27 29
2
92
|
3
33
3
13 33 83 93
|
4
46
4
24
|
5
58
5
|
6
6
06 06 46 76
|
7
70 76
7
27
|
8
81 83
8
58
|
9
91 92 93
9
29
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2023-10-01
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
97
|
46
|
65
|
Giải 7 |
841
|
105
|
493
|
Giải 6 |
1867
3645
0309
|
0123
6417
3535
|
1659
6257
1209
|
Giải 5 |
5229
|
5411
|
9769
|
Giải 4 |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
|
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
|
Giải 3 |
98972
59878
|
77334
25044
|
04701
46251
|
Giải 2 |
29338
|
75749
|
45150
|
Giải 1 |
90208
|
57908
|
74958
|
ĐB |
417218
|
836329
|
331524
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2023-10-01 |
---|
080918202128293738 |
414556596167727897 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
08 09
0
20
|
1
18
1
21 41 61
|
2
20 21 28 29
2
72
|
3
37 38
3
|
4
41 45
4
|
5
56 59
5
45
|
6
61 67
6
56
|
7
72 78
7
37 67 97
|
8
8
08 18 28 38 78
|
9
97
9
09 29 59
|
Lô tô Kon Tum 2023-10-01 |
---|
030508111721232934 |
354042444649739494 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 05 08
0
40
|
1
11 17
1
11 21
|
2
21 23 29
2
42
|
3
34 35
3
03 23 73
|
4
40 42 44 46 49
4
34 44 94 94
|
5
5
05 35
|
6
6
46
|
7
73
7
17
|
8
8
08
|
9
94 94
9
29 49
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-10-01 |
---|
010924293639435050 |
515758596569789395 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 09
0
50 50
|
1
1
01 51
|
2
24 29
2
|
3
36 39
3
43 93
|
4
43
4
24
|
5
50 50 51 57 58 59
5
65 95
|
6
65 69
6
36
|
7
78
7
57
|
8
8
58 78
|
9
93 95
9
09 29 39 59 69
|
XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2023-09-30
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
31
|
50
|
26
|
Giải 7 |
480
|
224
|
693
|
Giải 6 |
6050
9114
6477
|
1116
5476
4499
|
4704
0293
3529
|
Giải 5 |
9968
|
8112
|
1171
|
Giải 4 |
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
|
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
|
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
|
Giải 3 |
33101
58476
|
70173
95467
|
12920
26543
|
Giải 2 |
06395
|
03818
|
97562
|
Giải 1 |
08480
|
78566
|
17334
|
ĐB |
430160
|
590479
|
724308
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2023-09-30 |
---|
010814203134434450 |
606872767780809597 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 08
0
20 50 60 80 80
|
1
14
1
01 31
|
2
20
2
72
|
3
31 34
3
43
|
4
43 44
4
14 34 44
|
5
50
5
95
|
6
60 68
6
76
|
7
72 76 77
7
77 97
|
8
80 80
8
08 68
|
9
95 97
9
|
Lô tô Đắk Nông 2023-09-30 |
---|
121618242636405066 |
677373767981909999 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
40 50 90
|
1
12 16 18
1
81
|
2
24 26
2
12
|
3
36
3
73 73
|
4
40
4
24
|
5
50
5
|
6
66 67
6
16 26 36 66 76
|
7
73 73 76 79
7
67
|
8
81
8
18
|
9
90 99 99
9
79 99 99
|
Lô tô Quảng Ngãi 2023-09-30 |
---|
020408182026293436 |
394356606271919393 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 04 08
0
20 60
|
1
18
1
71 91
|
2
20 26 29
2
02 62
|
3
34 36 39
3
43 93 93
|
4
43
4
04 34
|
5
56
5
|
6
60 62
6
26 36 56
|
7
71
7
|
8
8
08 18
|
9
91 93 93
9
29 39
|
Tham khảo thêm :
- Xem thêm : KQXS miền trung - 01-10-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 30-09-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 29-09-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 28-09-2023