Kỳ xổ ngày 15-10-2023
2023-10-16
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2023-10-16
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
29
|
08
|
Giải 7 |
930
|
802
|
Giải 6 |
3528
2088
8900
|
0690
5401
6544
|
Giải 5 |
0571
|
4626
|
Giải 4 |
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
|
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
|
Giải 3 |
96928
07098
|
07150
73071
|
Giải 2 |
10458
|
75591
|
Giải 1 |
50633
|
21416
|
ĐB |
688565
|
784945
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2023-10-16 |
---|
001921282829303335 |
404548586165718898 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00
0
00 30 40
|
1
19
1
21 61 71
|
2
21 28 28 29
2
|
3
30 33 35
3
33
|
4
40 45 48
4
|
5
58
5
35 45 65
|
6
61 65
6
|
7
71
7
|
8
88
8
28 28 48 58 88 98
|
9
98
9
19 29
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-10-16 |
---|
000102081116263842 |
444550717588909193 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 01 02 08
0
00 50 90
|
1
11 16
1
01 11 71 91
|
2
26
2
02 42
|
3
38
3
93
|
4
42 44 45
4
44
|
5
50
5
45 75
|
6
6
16 26
|
7
71 75
7
|
8
88
8
08 38 88
|
9
90 91 93
9
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2023-10-15
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
11
|
06
|
69
|
Giải 7 |
724
|
081
|
344
|
Giải 6 |
9790
7825
9902
|
0607
1056
0885
|
5528
1581
7341
|
Giải 5 |
4715
|
9389
|
8634
|
Giải 4 |
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
|
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
|
Giải 3 |
55416
01323
|
53238
07138
|
04292
81874
|
Giải 2 |
28146
|
23820
|
96168
|
Giải 1 |
68283
|
32021
|
29847
|
ĐB |
116703
|
668298
|
887031
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2023-10-15 |
---|
020311121516232425 |
364657575981838490 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 03
0
90
|
1
11 12 15 16
1
11 81
|
2
23 24 25
2
02 12
|
3
36
3
03 23 83
|
4
46
4
24 84
|
5
57 57 59
5
15 25
|
6
6
16 36 46
|
7
7
57 57
|
8
81 83 84
8
|
9
90
9
59
|
Lô tô Kon Tum 2023-10-15 |
---|
030607082021353838 |
424856596581858998 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 06 07 08
0
20
|
1
1
21 81
|
2
20 21
2
42
|
3
35 38 38
3
03
|
4
42 48
4
|
5
56 59
5
35 65 85
|
6
65
6
06 56
|
7
7
07
|
8
81 85 89
8
08 38 38 48 98
|
9
98
9
59 89
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-10-15 |
---|
283133344143444757 |
686973748185929599 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
|
1
1
31 41 81
|
2
28
2
92
|
3
31 33 34
3
33 43 73
|
4
41 43 44 47
4
34 44 74
|
5
57
5
85 95
|
6
68 69
6
|
7
73 74
7
47 57
|
8
81 85
8
28 68
|
9
92 95 99
9
69 99
|
XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2023-10-14
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
25
|
38
|
86
|
Giải 7 |
324
|
297
|
413
|
Giải 6 |
6291
2329
4614
|
9859
9194
0931
|
2038
2741
3849
|
Giải 5 |
7569
|
5185
|
7911
|
Giải 4 |
03870
47531
74461
72869
41772
98778
33964
|
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
|
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
|
Giải 3 |
16566
52955
|
23272
81266
|
75065
55235
|
Giải 2 |
73939
|
81944
|
75068
|
Giải 1 |
60363
|
11708
|
93795
|
ĐB |
336771
|
069366
|
665621
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2023-10-14 |
---|
142425293139556163 |
646669697071727891 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
70
|
1
14
1
31 61 71 91
|
2
24 25 29
2
72
|
3
31 39
3
63
|
4
4
14 24 64
|
5
55
5
25 55
|
6
61 63 64 66 69 69
6
66
|
7
70 71 72 78
7
|
8
8
78
|
9
91
9
29 39 69 69
|
Lô tô Đắk Nông 2023-10-14 |
---|
030831383844545966 |
666972727885939497 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 08
0
|
1
1
31
|
2
2
72 72
|
3
31 38 38
3
03 93
|
4
44
4
44 54 94
|
5
54 59
5
85
|
6
66 66 69
6
66 66
|
7
72 72 78
7
97
|
8
85
8
08 38 38 78
|
9
93 94 97
9
59 69
|
Lô tô Quảng Ngãi 2023-10-14 |
---|
041113213538414957 |
575965687784848695 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04
0
|
1
11 13
1
11 21 41
|
2
21
2
|
3
35 38
3
13
|
4
41 49
4
04 84 84
|
5
57 57 59
5
35 65 95
|
6
65 68
6
86
|
7
77
7
57 57 77
|
8
84 84 86
8
38 68
|
9
95
9
49 59
|
Tham khảo thêm :
- Xem thêm : KQXS miền trung - 15-10-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 14-10-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 13-10-2023
- Xem thêm : KQXS miền trung - 12-10-2023