Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác Kết quả xổ số miền nam hôm nay XSMN-KQXSMN ngày 28-10-2024

XSMN » XSMN Thứ 2 » Xổ số miền Nam 2024-10-28

Cà MauĐồng ThápHồ Chí Minh
Giải 8
39
03
94
Giải 7
604
529
037
Giải 6
3932
4565
2718
7035
8427
1575
7397
0483
6910
Giải 5
0002
4407
8323
Giải 4
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
Giải 3
26008
89655
28428
51136
41200
59757
Giải 2
27582
33826
29628
Giải 1
23139
39872
51115
ĐB
036911
949617
967809
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Cà Mau
  • Đồng Tháp
  • Hồ Chí Minh
Lô tô Cà Mau 2024-10-28
020408111832393941
414255656980828890
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 04 08 0 80 90
1 11 18 1 11 41 41
2 2 02 32 42 82
3 32 39 39 3
4 41 41 42 4 04
5 55 5 55 65
6 65 69 6
7 7
8 80 82 88 8 08 18 88
9 90 9 39 39 69
Lô tô Đồng Tháp 2024-10-28
030715171826272829
353656586168697275
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 07 0
1 15 17 18 1 61
2 26 27 28 29 2 72
3 35 36 3 03
4 4
5 56 58 5 15 35 75
6 61 68 69 6 26 36 56
7 72 75 7 07 17 27
8 8 18 28 58 68
9 9 29 69
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-10-28
000509101523283740
565761838686929497
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 05 09 0 00 10 40
1 10 15 1 61
2 23 28 2 92
3 37 3 23 83
4 40 4 94
5 56 57 5 05 15
6 61 6 56 86 86
7 7 37 57 97
8 83 86 86 8 28
9 92 94 97 9 09

XSMN » XSMN Chủ nhật » Xổ số miền Nam 2024-10-27

Đà LạtKiên GiangTiền Giang
Giải 8
60
42
25
Giải 7
132
907
231
Giải 6
9330
4036
4566
1685
5043
8371
3591
4484
1607
Giải 5
0674
2725
0062
Giải 4
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
Giải 3
82988
12828
54048
90480
52684
51662
Giải 2
75266
57906
25529
Giải 1
68679
51170
80035
ĐB
607572
417287
062909
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Đà Lạt
  • Kiên Giang
  • Tiền Giang
Lô tô Đà Lạt 2024-10-27
001728303236414260
666672737479888991
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 00 30 60
1 17 1 41 91
2 28 2 32 42 72
3 30 32 36 3 73
4 41 42 4 74
5 5
6 60 66 66 6 36 66 66
7 72 73 74 79 7 17
8 88 89 8 28 88
9 91 9 79 89
Lô tô Kiên Giang 2024-10-27
060607072025323842
434866707176808587
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 06 07 07 0 20 70 80
1 1 71
2 20 25 2 32 42
3 32 38 3 43
4 42 43 48 4
5 5 25 85
6 66 6 06 06 66 76
7 70 71 76 7 07 07 87
8 80 85 87 8 38 48
9 9
Lô tô Tiền Giang 2024-10-27
070709152529313548
586262818484889198
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 07 09 0
1 15 1 31 81 91
2 25 29 2 62 62
3 31 35 3
4 48 4 84 84
5 58 5 15 25 35
6 62 62 6
7 7 07 07
8 81 84 84 88 8 48 58 88 98
9 91 98 9 09 29

XSMN » XSMN Thứ 7 » Xổ số miền Nam 2024-10-26

Bình PhướcHậu GiangHồ Chí MinhLong An
Giải 8
42
52
00
58
Giải 7
168
903
951
532
Giải 6
3285
9151
9474
1103
9587
0362
4769
7301
2074
8283
0516
0532
Giải 5
0023
2703
8721
3899
Giải 4
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
Giải 3
93162
93681
49783
47730
37287
62090
85216
99687
Giải 2
00122
06394
46621
99978
Giải 1
23857
95330
35795
49022
ĐB
907422
363290
918254
355972
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Bình Phước
  • Hậu Giang
  • Hồ Chí Minh
  • Long An
Lô tô Bình Phước 2024-10-26
072222233237425156
565762646874818185
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0
1 1 51 81 81
2 22 22 23 2 22 22 32 42 62
3 32 37 3 23
4 42 4 64 74
5 51 56 56 57 5 85
6 62 64 68 6 56 56
7 74 7 07 37 57
8 81 81 85 8 68
9 9
Lô tô Hậu Giang 2024-10-26
020303030725263030
325152628283879094
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 03 03 03 07 0 30 30 90
1 1 51
2 25 26 2 02 32 52 62 82
3 30 30 32 3 03 03 03 83
4 4 94
5 51 52 5 25
6 62 6 26
7 7 07 87
8 82 83 87 8
9 90 94 9
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-10-26
000118212131394950
515154697476879095
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 01 0 00 50 90
1 18 1 01 21 21 31 51 51
2 21 21 2
3 31 39 3
4 49 4 54 74
5 50 51 51 54 5 95
6 69 6 76
7 74 76 7 87
8 87 8 18
9 90 95 9 39 49 69
Lô tô Long An 2024-10-26
161622293232353858
696972788387919599
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 16 16 1 91
2 22 29 2 22 32 32 72
3 32 32 35 38 3 83
4 4
5 58 5 35 95
6 69 69 6 16 16
7 72 78 7 87
8 83 87 8 38 58 78
9 91 95 99 9 29 69 69 99

Lịch vạn niên

Tháng 12 năm 2024
22
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Chủ nhật
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Giáp Thìn
Lịch âm
22
Tháng 11
TẮT QUẢNG CÁO [X]