Xổ số trực tiếp cập nhập nhanh chóng chính xác XSTTH Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Huế online hàng tuần hôm nay ngày 11-09-2023

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-09-11

Giải 8
28
Giải 7
878
Giải 6
3596
7058
5620
Giải 5
6025
Giải 4
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
Giải 3
49291
89394
Giải 2
57621
Giải 1
98481
ĐB
120125
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-09-11
132021252528293048
586078818391939496
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 20 30 60
1 13 1 21 81 91
2 20 21 25 25 28 29 2
3 30 3 13 83 93
4 48 4 94
5 58 5 25 25
6 60 6 96
7 78 7
8 81 83 8 28 48 58 78
9 91 93 94 96 9 29

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-09-04

Giải 8
22
Giải 7
889
Giải 6
9707
3762
2979
Giải 5
2714
Giải 4
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
Giải 3
28427
20934
Giải 2
88379
Giải 1
14739
ĐB
507273
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-09-04
040714222734394051
626673767979868990
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04 07 0 40 90
1 14 1 51
2 22 27 2 22 62
3 34 39 3 73
4 40 4 04 14 34
5 51 5
6 62 66 6 66 76 86
7 73 76 79 79 7 07 27
8 86 89 8
9 90 9 39 79 79 89

XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-08-28

Giải 8
27
Giải 7
391
Giải 6
4160
2650
7433
Giải 5
0865
Giải 4
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
Giải 3
24600
02792
Giải 2
55770
Giải 1
35241
ĐB
464825
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-08-28
000625252733415051
606570758391929397
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 06 0 00 50 60 70
1 1 41 51 91
2 25 25 27 2 92
3 33 3 33 83 93
4 41 4
5 50 51 5 25 25 65 75
6 60 65 6 06
7 70 75 7 27 97
8 83 8
9 91 92 93 97 9

Lịch vạn niên

Tháng 05 năm 2025
10
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Thứ 7
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Tỵ
Lịch âm
13
Tháng 04
TẮT QUẢNG CÁO [X]
Tháng 9
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2023
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CNT2T3T4T5T6T7
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00